Chiều cao : 1.4 mét
Khả năng tải : 100 Kva
Kích thước : 1.0x2.6 mét
Trọng lượng xe : 1.87 tấn
Chiều cao : 4.0 mét
Khả năng tải : 2.5 tấn
Kích thước : 1.15x3.67 mét
Trọng lượng xe : 3.6 tấn
Chiều cao : 10 mét
Khả năng tải : 454 kg
Kích thước : 1.12x2.5 mét
Trọng lượng xe : 2.275 tấn
Chiều cao : 4.mét
Khả năng tải : 1.5 tấn
Kích thước : 1.06x1.9 mét
Trọng lượng xe : 2.5 tấn
Chiều cao : 4.5 mét
Khả năng tải : 5 tấn
Kích thước : 1.9x4.3 mét
Trọng lượng xe : 8.05 tấn
Chiều cao : 6 mét
Khả năng tải : 28 tấn
Kích thước : 9x3.8 mét
Trọng lượng xe : 35 tấn
Chiều cao : 12 mét
Khả năng tải : 454 kg
Kích thước : 1.12x2.5 mét
Trọng lượng xe : 2.257 tấn
Chiều cao : 18 mét
Khả năng tải : 4 tấn
Kích thước : 2.4x6.8 mét
Trọng lượng xe : 11.7 tấn
Chiều cao : 84 mét
Khả năng tải : 500 tấn
Kích thước : 9.6x9.9 mét
Trọng lượng xe : 205 tấn
Chiều cao : 16 mét
Khả năng tải : 230 kg
Kích thước : 1.75x6.54 mét
Trọng lượng xe : 6.7 tấn
Chiều cao : 1.3 mét
Khả năng tải : 60 Kva
Kích thước : 0.92x1.97 mét
Trọng lượng xe : 1.33 tấn
Chiều cao : 152.5 mét
Khả năng tải : 200 tấn
Kích thước : 7.5x9.0 mét
Trọng lượng xe : ....