Xe nâng hàng 4 tấn

(120 reviews)
LIÊN HỆ NGAY
  • Chiều cao 4.5 mét
  • Khả năng tải 4 tấn
  • Kích thước 1.45x4.2 mét
  • Trọng lượng xe 6.2 tấn
LIÊN HỆ

Xe nâng hàng 4 tấn

Thông số cơ bản của xe nâng hàng 4 tấn

TỔNG QUÁT FG40ZT-8

Loại nhiên liệu Xăng

Loại hoạt động Ngồi lái 

Công suất @ 24 in. (600 mm) trung tâm tải * lbs. (kg) 8.000

Khoảng cách tải từ trục trung tâm (cột 2 tầng) tính bằng. (mm) 20,0 (510)

Khoảng cách tải từ trục trung tâm (cột 3 tầng) tính bằng. (mm) 21,3 (540)

Chiều dài cơ sở tính bằng. (mm) 72,1 (1.830)

Trọng lượng sử dụng (bao gồm cột và càng nâng tiêu chuẩn 2 tầng) lbs. (kg) 12.850 (5.830)

Loại lốp Khí nén Khí nén Cỡ lốp, trước 250-15-16PR (I)

Cỡ lốp, sau 7,00-12-12PR (I)

Số bánh trước/sau x = dẫn động 2x/2

Gai lốp (giữa lốp) trước/sau in. (mm) 43,7 (1.110) / 44,1 (1.120)

Góc nghiêng, cột 2 tầng (FV), độ tiến/lùi. 6/12

Góc nghiêng, cột 3 tầng (TFV), độ tiến/lùi. 6/6

Chiều cao cột buồm, hạ thấp (cột tiêu chuẩn 2 tầng) in. (mm) 92,5 (2.350)

Chiều cao cột, mở rộng (cột tiêu chuẩn 2 tầng) † inch (mm) 179,0 (4.545)

Chiều cao càng nâng tối đa (cột tiêu chuẩn 2 tầng) ** in. (mm) 131,0 (3.330)

Chiều cao nâng tự do (cột tiêu chuẩn 2 tầng) in. (mm) 7,0 (180)

Chiều cao bảo vệ trên cao tính bằng. (mm) 86,2 (2.190)

Chiều dài tới mặt càng nâng (cột 2 tầng) in. (mm) 115,3 (2.930)

Chiều dài tới mặt càng nâng (cột 3 tầng) in. (mm) 116,6 (2.960)

Chiều rộng tổng thể, lốp dẫn động in. (mm) 52,8 (1.340)

Phuộc, dày x rộng x dài in. (mm) 2,0 x 6,0 x 42,0 (50 x 150 x1.070)

Chiều rộng vận chuyển / Cấp ITA in. (m

m) 46,9 (1.190) / III

Khoảng sáng gầm xe, dưới cột buồm. (mm) 5,5 (140)

Khoảng sáng gầm xe, tâm trục cơ sở in. (mm) 6,7 (170)

Tốc độ di chuyển, tiến, có tải / không tải mph (km/h) 11,8 (19,0) / 12,7 (20,5)

Tốc độ nâng, có tải/không tải (cột 2 tầng) fpm (mm/s) 114 (580) / 116 (590) 1

Tốc độ nâng, có tải/không tải (cột 3 tầng) fpm (mm/s) 110 (560) / 112 (570)

Tốc độ hạ, có tải/không tải (cột 2 tầng) fpm (mm/s) 102 (520) / 93 (470)

Tốc độ hạ, có tải/không tải (cột 3 tầng) fpm (mm/s) 98 (500) / 89 (450)

Lực kéo tối đa của thanh kéo, tải trọng lbs. (kN) 6.830 (30,4)

Khả năng leo dốc tối đa, có tải / không tải ở tốc độ 1 mph % 32 / 21

Những lưu ý cơ bản khi dùng xe nâng hàng 4 tấn

- Khả năng vượt dốc tốt: Xe có động cơ đốt trong lớn nên khả năng kéo, vượt dốc cực tốt có thể làm việc gần như mọi địa hình

- Tốc dộ di chuyển nhanh: có 2 số tiến và 2 số lùi nên xe có thể chạy tới 20,5km/h điều này thuận tiện cho việc di chuyển tại các công trình lớn như dự án điện gió, dự án lọc dầu..vv

- Khả năng làm việc liên tục khá cao lên tơi 16h/ ngày điều này thích hợp cho những dự án đang cần tiến độ

- Có nhiề option để lựa chọn, cộn 3m tới 6m và có nhiều bộ kẹp kèm theo

Giá cho thuê xe nâng hàng 4 tấn

- Giá cho thuê xe nâng hàng 4 tấn theo ca: 2tr/ca

- Giá cho thuê xe nâng hàng 4 tấn theo tháng: 17tr/ tháng

0906260025